English to Vietnamese
Search Query: inflammation
Best translation match:
English | Vietnamese |
inflammation
|
* danh từ
- sự đốt cháy; sự bốc cháy - sự khích động; sự bị khích động - (y học) viêm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
inflammation
|
bệnh viêm ; bị viêm ; chứng viêm ; cơn viêm ; do viêm ; viêm ;
|
inflammation
|
bệnh viêm ; bị viêm ; chứng viêm ; cơn viêm ; do viêm ; thẹo ; viêm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
inflammation; redness; rubor
|
a response of body tissues to injury or irritation; characterized by pain and swelling and redness and heat
|
inflammation; excitation; excitement; fervor; fervour
|
the state of being emotionally aroused and worked up
|
inflammation; inflaming
|
arousal to violent emotion
|
inflammation; firing; ignition; kindling; lighting
|
the act of setting something on fire
|
May related with:
English | Vietnamese |
inflammability
|
* danh từ
- tính dễ cháy - tính dễ bị khích động |
inflammable
|
* tính từ
- dễ cháy - dễ bị khích động * danh từ - chất dễ cháy |
inflammableness
|
* danh từ
- tính dễ cháy - tính dễ bị khích động |
inflammation
|
* danh từ
- sự đốt cháy; sự bốc cháy - sự khích động; sự bị khích động - (y học) viêm |
inflammably
|
- xem inflammable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet