English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: infelicitously

Best translation match:
English Vietnamese
infelicitously
- xem infelicitous

May be synonymous with:
English English
infelicitously; ineptly
in an infelicitous manner

May related with:
English Vietnamese
infelicitous
* tính từ
- không có hạnh phúc
- không may, bất hạnh
- lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)
infelicitously
- xem infelicitous
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: