English to Vietnamese
Search Query: infelicitously
Best translation match:
English | Vietnamese |
infelicitously
|
- xem infelicitous
|
May be synonymous with:
English | English |
infelicitously; ineptly
|
in an infelicitous manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
infelicitous
|
* tính từ
- không có hạnh phúc - không may, bất hạnh - lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...) |
infelicitously
|
- xem infelicitous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet