English to Vietnamese
Search Query: infatuation
Best translation match:
English | Vietnamese |
infatuation
|
* danh từ
- sự làm cuồng dại - sự làm mê tít, sự làm mê đắm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
infatuation
|
pha ̉ i ti ̀ nh yêu ; sự cuồng dại ;
|
infatuation
|
sự cuồng dại ;
|
May be synonymous with:
English | English |
infatuation; calf love; crush; puppy love
|
temporary love of an adolescent
|
May related with:
English | Vietnamese |
infatuate
|
* ngoại động từ
- làm cuồng dại - làm mê tít, làm mê đắm |
infatuated
|
* tính từ
- cuồng dại - mê tít, mê đắm |
infatuation
|
* danh từ
- sự làm cuồng dại - sự làm mê tít, sự làm mê đắm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet