English to Vietnamese
Search Query: inescapably
Best translation match:
English | Vietnamese |
inescapably
|
* phó từ
- không thể thoát được, chắc chắn |
May be synonymous with:
English | English |
inescapably; ineluctably; inevitably; unavoidably
|
by necessity
|
May related with:
English | Vietnamese |
inescapable
|
* tính từ
- không thể thoát được, không tránh được - không thể lờ đi được |
inescapableness
|
* danh từ
- tính không thể thoát được, tính không tránh được - tính không thể lờ đi được |
inescapably
|
* phó từ
- không thể thoát được, chắc chắn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet