English to Vietnamese
Search Query: inert
Best translation match:
English | Vietnamese |
inert
|
* tính từ
- (vật lý), (hoá học) trơ - trì trệ, ì, chậm chạp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
inert
|
hiệu ; trơ trụi ;
|
inert
|
hiệu ; trơ trụi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
inert; indifferent; neutral
|
having only a limited ability to react chemically; chemically inactive
|
inert; sluggish; soggy; torpid
|
slow and apathetic
|
May related with:
English | Vietnamese |
inertness
|
* danh từ
- (vật lý), (hoá học) tính trơ - tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp |
inert gas
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet