English to Vietnamese
Search Query: include
Best translation match:
English | Vietnamese |
include
|
* ngoại động từ
- bao gồm, gồm có =his conclusion includes all our ideas+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi - tính đến, kể cả |
Probably related with:
English | Vietnamese |
include
|
bao gồm cả việc ; bao gồm cả ; bao gồm việc ; bao gồm ; bao hàm ; bao ; cho cả ; cho ; chỉ có ; chỉ ra ; chỉ ; chứa ; có chứa ; có cả ; có thêm ; có thể bao gồm ; có thể ; có ; cả đã bao gồm cả ; cần ; dùng ; ghép ; giữ chương ; gồm có ; gồm cả ; gồm việc ; gồm ; hiển thị ; kèm ; kể cả ; kể đến ; liên ; là chỉ có ; là các ; là ; lạc ; như sau ; như việc ; như ; này bao gồm ; thêm ; trẻ ; tính cả ; tính gồm ; tính luôn cả ; tính luôn ; tính vào khoản ; tính ; tính đến ; ăn có khả ; đă ;
|
include
|
bao gồm cả việc ; bao gồm cả ; bao gồm việc ; bao gồm ; bao hàm ; bao ; cho cả ; cho ; chỉ có ; chỉ ra ; chỉ ; chứa ; các ; có chứa ; có cả ; có thêm ; có thể bao gồm ; có thể ; có ; cả đã bao gồm cả ; cần ; dùng ; ghép ; gồm có ; gồm cả ; gồm việc ; gồm ; hiển thị ; kèm ; kể cả ; kể đến ; liên ; là các ; là ; lạc ; như sau ; như ; này bao gồm ; sản ; thêm ; trẻ ; tâ ; tính cả ; tính gồm ; tính luôn cả ; tính luôn ; tính vào khoản ; tính ; tính đến ; ăn có khả ; đă ;
|
May be synonymous with:
English | English |
include; admit; let in
|
allow participation in or the right to be part of; permit to exercise the rights, functions, and responsibilities of
|
May related with:
English | Vietnamese |
includable
|
* tính từ
- có thể bao gồm - có thể tính đến, có thể kể cả |
include
|
* ngoại động từ
- bao gồm, gồm có =his conclusion includes all our ideas+ kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi - tính đến, kể cả |
included
|
* tính từ
- bao gồm cả, kể cả =there are twelve, the children included+ có mười hai người kể cả trẻ con - (thực vật học) không thò ra (nhị hoa) |
includible
|
* tính từ
- có thể bao gồm - có thể tính đến, có thể kể cả |
including
|
* tính từ
- bao gồm cả, kể cả =there are twelve including the children+ có mười hai người kể cả trẻ con =up to and including December 31th+ tính đến và gồm cả ngày 31 tháng chạp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet