English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inclining

Best translation match:
English Vietnamese
inclining
* danh từ ((cũng) inclination)
- sở thích, ý thiên về
=to have inclining for something+ thích cái gì
=to sacrifice inclining to duty+ hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
- chiều hướng, khuynh hướng
=to have inclining to (towards, for) something+ có khuynh hướng thiên về cái gì
=to have inclining to do something+ có khuynh hướng làm cái gì
=an inclining to grow fat+ chiều hướng muốn béo ra

May be synonymous with:
English English
inclining; inclination
the act of inclining; bending forward

May related with:
English Vietnamese
inclinable
* tính từ
- có khuynh hướng, thiên về
=inclinable to do something+ có khuynh hướng muốn làm cái gì
=inclinable to something+ có khuynh hướng thiên về cái gì
- có thể làm nghiêng đi
inclination
* danh từ
- (như) inclining
- sự nghiêng, sự cúi
=an inclination of the head+ sự cúi đầu (chào...)
- dốc; độ nghiêng
=the inclination of a road+ độ dốc của mái nhà
incline
* danh từ
- mặt nghiêng
- chỗ dốc, con đường dốc
* ngoại động từ, (thường), dạng bị động
- khiến cho sãn sàng, khiến cho có ý thiên về, khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng
=this result will incline them to try again+ kết quả đó khiến cho họ có ý muốn thử lại một lần nữa
=to be inclined to believe that...+ có ý tin là...
=to be inclined to lazy+ có khuynh hướng muốn lười
* nội động từ
- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về, có khuynh hướng, có chiều hướng
=I incline to believe...+ tôi sãn sàng tin là..., tôi có ý tin là...
=to incline to obesity+ có chiều hướng béo phị ra
- nghiêng đi, xiên đi
- nghiêng mình, cúi đầu
inclined
* tính từ
- có ý sãn sàng, có ý thích, có ý thiên về; có khuynh hướng, có chiều hướng
- nghiêng dốc
inclining
* danh từ ((cũng) inclination)
- sở thích, ý thiên về
=to have inclining for something+ thích cái gì
=to sacrifice inclining to duty+ hy sinh sở thích vì nhiệm vụ
- chiều hướng, khuynh hướng
=to have inclining to (towards, for) something+ có khuynh hướng thiên về cái gì
=to have inclining to do something+ có khuynh hướng làm cái gì
=an inclining to grow fat+ chiều hướng muốn béo ra
incliner
- xem incline
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: