English to Vietnamese
Search Query: incitation
Best translation match:
English | Vietnamese |
incitation
|
* danh từ
- sự khuyến khích - sự kích động, sự xúi giục |
May be synonymous with:
English | English |
incitation; incitement; provocation
|
something that incites or provokes; a means of arousing or stirring to action
|
incitation; incitement
|
an act of urging on or spurring on or rousing to action or instigating
|
May related with:
English | Vietnamese |
incitation
|
* danh từ
- sự khuyến khích - sự kích động, sự xúi giục |
incite
|
* ngoại động từ
- khuyến khích - kích động, xúi giục (ai làm việc gì) |
incitement
|
* danh từ
- sự khuyến khích - sự kích động, sự xúi giục |
inciter
|
* phó từ
- người khuyến khích - người kích động, người xúi giục |
incitant
|
* danh từ
- vật thúc đẩy; vật thúc dục |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet