English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: incinerator

Best translation match:
English Vietnamese
incinerator
* danh từ
- lò đốt rác
- lò thiêu; lò hoả táng
- người thiêu; người hoả táng

May related with:
English Vietnamese
incinerate
* ngoại động từ
- đốt ra tro, thiêu
- hoả táng
incineration
* danh từ
- sự đốt ra tro, sự thiêu
- sự hoả táng
incinerator
* danh từ
- lò đốt rác
- lò thiêu; lò hoả táng
- người thiêu; người hoả táng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: