English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inchoative

Best translation match:
English Vietnamese
inchoative
* tính từ
- bắt đầu, khởi đầu
- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)
* danh từ
- (ngôn ngữ học), (như) inceptive

May be synonymous with:
English English
inchoative; inchoative aspect
aspect with regard to the beginning of the action of the verb
inchoative; budding
beginning to develop

May related with:
English Vietnamese
inchoative
* tính từ
- bắt đầu, khởi đầu
- (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ)
* danh từ
- (ngôn ngữ học), (như) inceptive
inchoatively
- xem inchoative
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: