English to Vietnamese
Search Query: inauspicious
Best translation match:
English | Vietnamese |
inauspicious
|
* tính từ
- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro =an inauspicious commencement+ sự bắt đầu không may |
May be synonymous with:
English | English |
inauspicious; unfortunate
|
not auspicious; boding ill
|
inauspicious; adverse; untoward
|
contrary to your interests or welfare
|
inauspicious; ill; ominous
|
presaging ill fortune
|
May related with:
English | Vietnamese |
inauspicious
|
* tính từ
- mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro =an inauspicious commencement+ sự bắt đầu không may |
inauspiciousness
|
* danh từ
- sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro |
inauspiciously
|
* phó từ
- bất hạnh, không may, rủi ro |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet