English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inaugural

Best translation match:
English Vietnamese
inaugural
* tính từ
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc
- mở đầu, khai trương
=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)

Probably related with:
English Vietnamese
inaugural
cất ;
inaugural
cất ;

May be synonymous with:
English English
inaugural; inaugural address
an address delivered at an inaugural ceremony (especially by a United States president)
inaugural; inauguration
the ceremonial induction into a position
inaugural; first; initiative; initiatory; maiden
serving to set in motion

May related with:
English Vietnamese
inaugural
* tính từ
- (thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
=an inaugural address (speech)+ bài diễn văn khai mạc
- mở đầu, khai trương
=the inaugural perfomance of a new theatre+ cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
- bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
inaugurate
* ngoại động từ
- tấn phong
=to inaugurate a president+ tấn phong một vị tổng thống
- khai mạc; khánh thành
=to inaugurate an exhibition+ khai mạc một cuộc triển lãm
- mở đầu; cho thi hành
=to inaugurate an era+ mở đầu một kỷ nguyên
=a policy inaugurated from...+ chính sách bắt đầu thi hành từ...
inauguration
* danh từ
- lễ tấn phong; lễ nhậm chức
- lễ khai mạc; sự khánh thành
- sự mở đầu
inaugurator
* danh từ
- người khai mạc; người khánh thành
- người mở đầu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: