English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inane

Best translation match:
English Vietnamese
inane
* tính từ
- ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
=an inane chap+ một gã ngu ngốc
=an inane remark+ một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
- trống rỗng
* danh từ
- khoảng trống vũ tr

Probably related with:
English Vietnamese
inane
chán ; điên rồ như ;
inane
chán ; điên rồ như ;

May be synonymous with:
English English
inane; asinine; fatuous; mindless; vacuous
devoid of intelligence

May related with:
English Vietnamese
inane
* tính từ
- ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
=an inane chap+ một gã ngu ngốc
=an inane remark+ một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
- trống rỗng
* danh từ
- khoảng trống vũ tr
inanity
* danh từ
- sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa
- hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
- sự trống rỗng, sự trống không
inanely
* phó từ
- ngớ ngẩn, ngốc nghếch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: