English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inactive

Best translation match:
English Vietnamese
inactive
* tính từ
- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì

May be synonymous with:
English English
inactive; nonoperational
(military) not involved in military operations
inactive; dormant
(of e.g. volcanos) not erupting and not extinct
inactive; passive
lacking in energy or will
inactive; motionless; static; still
not in physical motion

May related with:
English Vietnamese
inaction
* danh từ
- sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì
inactive
* tính từ
- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì
inactiveness
* danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
inactivity
* danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
inactive money
- (Econ) Tiền nhàn rỗi.
+ Xem IDLE BALANCES.
inactively
- xem inactive
surface-inactive
* tính từ
- không có hoạt tính bề mặt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: