English to Vietnamese
Search Query: inactive
Best translation match:
English | Vietnamese |
inactive
|
* tính từ
- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì |
May be synonymous with:
English | English |
inactive; nonoperational
|
(military) not involved in military operations
|
inactive; dormant
|
(of e.g. volcanos) not erupting and not extinct
|
inactive; passive
|
lacking in energy or will
|
inactive; motionless; static; still
|
not in physical motion
|
May related with:
English | Vietnamese |
inaction
|
* danh từ
- sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì |
inactive
|
* tính từ
- không hoạt động, thiếu hoạt động, ì |
inactiveness
|
* danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
inactivity
|
* danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì |
inactive money
|
- (Econ) Tiền nhàn rỗi.
+ Xem IDLE BALANCES. |
inactively
|
- xem inactive
|
surface-inactive
|
* tính từ
- không có hoạt tính bề mặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet