English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impudicity

Best translation match:
English Vietnamese
impudicity
* danh từ
- tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn

May related with:
English Vietnamese
impudence
* danh từ
- (như) impudentness
- hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ
- lời nói láo xược; hành động láo xược
impudent
* tính từ
- trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
=what an impudent rascal!+ thật là một thằng xỏ lá mặt dày
=what an impudent slander!+ thật là một sự vu khống trơ trẽn!
- láo xược, hỗn xược
impudentness
* danh từ ((cũng) impudence)
- tính trơ tráo, tính trơ trẽn, tính vô liêm sỉ
- sự láo xược, sự hỗn xược
impudicity
* danh từ
- tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn
impudently
* phó từ
- trâng tráo, vô liêm sỉ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: