English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imprint

Best translation match:
English Vietnamese
imprint
* danh từ
- dấu vết, vết in, vết hằn
=the imprint of a foot on sand+ dấu bàn chân trên cát
=the imprint of suffering on someone's face+ nét hằn của sự đau khổ trên khuôn mặt ai
- ảnh hưởng sâu sắc
- phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản, số lượng... ở đầu hoặc cuối sách ((thường) publisher's imprint, printer's imprint)
* ngoại động từ
- đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì)
=to imprint a postmark on a letter+ đóng dấu bưu điện lên một lá thư
=to imprint the paper with a seal+ đóng dấu vào giấy bằng một con dấu
- ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn
=ideas imprinted on the mind+ tư tưởng ăn sâu vào đầu óc ai

Probably related with:
English Vietnamese
imprint
bị ảnh hưởng ; dấu ; ghi nhớ ;
imprint
bị ảnh hưởng ; dấu ; ghi nhớ ;

May be synonymous with:
English English
imprint; depression; impression
a concavity in a surface produced by pressing
imprint; embossment
an impression produced by pressure or printing
imprint; form
establish or impress firmly in the mind
imprint; impress
mark or stamp with or as if with pressure

May related with:
English Vietnamese
imprinting
* danh từ
- quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: