English to Vietnamese
Search Query: impertinent
Best translation match:
English | Vietnamese |
impertinent
|
* tính từ
- xấc láo, láo xược, xấc xược - lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc - phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp - xen vào, chõ vào, dính vào |
Probably related with:
English | Vietnamese |
impertinent
|
hỗn láo ; xấc láo ; xấc xược ;
|
impertinent
|
hỗn láo ; xấc láo ; xấc xược ;
|
May be synonymous with:
English | English |
impertinent; irreverent; pert; saucy
|
characterized by a lightly pert and exuberant quality
|
impertinent; extraneous; immaterial; orthogonal
|
not pertinent to the matter under consideration
|
impertinent; fresh; impudent; overbold; sassy; saucy; smart; wise
|
improperly forward or bold
|
May related with:
English | Vietnamese |
impertinence
|
* danh từ
- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược - hành động xấc láo, câu nói xấc láo - người xấc láo - sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc - sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp - sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào |
impertinency
|
* danh từ
- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược - hành động xấc láo, câu nói xấc láo - người xấc láo - sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc - sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp - sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào |
impertinent
|
* tính từ
- xấc láo, láo xược, xấc xược - lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc - phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp - xen vào, chõ vào, dính vào |
impertinentness
|
* danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)
- sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược - sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc - sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp - sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào |
impertinently
|
* phó từ
- xấc láo, xấc xược |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet