English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imperceptiveness

Best translation match:
English Vietnamese
imperceptiveness
* danh từ
- tính không nhạy cảm

May related with:
English Vietnamese
imperceptibility
* danh từ
- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
imperceptible
* tính từ
- không thể cảm thấy; không thể nhận thấy
- rất nhỉ, rất tinh tế
imperceptibleness
* danh từ
- tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
imperception
* danh từ
- sự không nhạy cảm
imperceptive
* tính từ
- không nhạy cảm
imperceptiveness
* danh từ
- tính không nhạy cảm
imperceptivity
* danh từ
- tính không nhạy cảm
imperceptibly
* phó từ
- không thể nhận thấy, không thể cảm thấy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: