English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impenetrableness

Best translation match:
English Vietnamese
impenetrableness
* danh từ
- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
- (vật lý) tính chắn

May be synonymous with:
English English
impenetrableness; impenetrability
incomprehensibility by virtue of being too dense to understand

May related with:
English Vietnamese
impenetrability
* danh từ
- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
- (vật lý) tính chắn
impenetrable
* tính từ
- không thể qua được, không thể xuyên thủng
=impenetrable forests+ những khu rừng không thể qua được
=impenetrable rocks+ đá cứng không thể xuyên thủng
=impenetrable darkness+ bóng tối dày đặc
- không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được
=an impenetrable plot+ một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
=a mind impenetrable by (to) new ideas+ một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
- (vật lý) chắn
impenetrableness
* danh từ
- tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
- tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
- (vật lý) tính chắn
impenetrate
* ngoại động từ
- xuyên qua, xuyên sâu
- thấm sâu vào
impenetrably
* phó từ
- không thể hiểu nổi, không thể thấu nổi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: