English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impedance

Best translation match:
English Vietnamese
impedance
* danh từ
- (điện học) trở kháng
=internal impedance+ trở kháng trong
=acoustic impedance+ trở kháng âm học

May be synonymous with:
English English
impedance; electric resistance; electrical resistance; ohmic resistance; resistance; resistivity
a material's opposition to the flow of electric current; measured in ohms

May related with:
English Vietnamese
impedance
* danh từ
- (điện học) trở kháng
=internal impedance+ trở kháng trong
=acoustic impedance+ trở kháng âm học
impede
* ngoại động từ
- làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
impeder
* danh từ
- người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở
acoustic impedance
- (Tech) trở kháng âm thanh, âm trở
antenna impedance
- (Tech) trở kháng ăngten
avalanche impedance
- (Tech) trở kháng thác
conjugate impedance
- (Tech) trở kháng liên hợp
coupled impedance
- (Tech) điên trở đối hợp
electronic impedance
- (Tech) trở kháng điện tử
external impedance
- (Tech) trở kháng ngoài
gate-to-drain impedance
- (Tech) trở kháng từ cổng đến thoát
gate-to-source impedance
- (Tech) trở kháng từ cổng đến nguồn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: