English to Vietnamese
Search Query: impair
Best translation match:
English | Vietnamese |
impair
|
* ngoại động từ
- làm suy yếu, làm sút kém =to impair someone's health+ làm suy yếu sức khoẻ ai - làm hư hỏng, làm hư hại |
May be synonymous with:
English | English |
impair; deflower; mar; spoil; vitiate
|
make imperfect
|
May related with:
English | Vietnamese |
impairable
|
* tính từ
- có thể bị suy yếu, có thể bị làm sút kém - có thể làm cho hư hỏng, có thể bị hư hại |
impairer
|
* danh từ
- người làm suy yếu, người làm sút kém - người làm hư hỏng, người làm hư hại |
impairment
|
* danh từ
- sự làm suy yếu, sự làm sút kém; sự suy yếu, sự sút kém - sự làm hư hỏng, sự làm hư hại; sự hư hỏng, sự hư hại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet