English to Vietnamese
Search Query: immunologic
Best translation match:
English | Vietnamese |
immunologic
|
* tính từ
- (y học) (thuộc) miễn dịch học |
May be synonymous with:
English | English |
immunologic; immunological
|
of or relating to immunology
|
May related with:
English | Vietnamese |
immunologic
|
* tính từ
- (y học) (thuộc) miễn dịch học |
immunological
|
* tính từ
- (y học) (thuộc) miễn dịch học |
immunology
|
* danh từ
- (y học) môn nghiên cứu miễn dịch, miễn dịch học |
immunologically
|
- xem immunology
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet