English to Vietnamese
Search Query: immix
Best translation match:
English | Vietnamese |
immix
|
* ngoại động từ
- trộn vào, lẫn vào |
May be synonymous with:
English | English |
immix; blend; coalesce; combine; commingle; conflate; flux; fuse; meld; merge; mix
|
mix together different elements
|
May related with:
English | Vietnamese |
immix
|
* ngoại động từ
- trộn vào, lẫn vào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet