English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immitigability

Best translation match:
English Vietnamese
immitigability
* danh từ
- tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được

May related with:
English Vietnamese
immitigability
* danh từ
- tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được
immitigable
* tính từ
- không thể nguôi, không thể dịu đi
=immitigable sorrow+ nỗi buồn không thể nguôi
=situation remains immitigable+ tình hình vẫn không dịu đi
immitigableness
- xem immitigable
immitigably
- xem immitigable
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: