English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: imminentness

Best translation match:
English Vietnamese
imminentness
- xem imminent

May be synonymous with:
English English
imminentness; forthcomingness; imminence; imminency; impendence; impendency
the state of being imminent and liable to happen soon

May related with:
English Vietnamese
imminence
* danh từ
- tình trạng sắp xảy ra
- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
imminency
* danh từ
- tình trạng sắp xảy ra
- điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
imminent
* tính từ
- sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi
=a storm is imminent+ có bâo đến nơi rồi
=to be faced with imminent death+ sắp chết đến nơi
imminently
* phó từ
- sắp xảy ra
imminentness
- xem imminent
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: