English to Vietnamese
Search Query: immersion
Best translation match:
English | Vietnamese |
immersion
|
* danh từ
- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước - sự ngâm mình vào nước để rửa tội - (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...) - (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
immersion
|
nhập ; yêu ;
|
immersion
|
nhập ; yêu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
immersion; submergence; submerging; submersion
|
sinking until covered completely with water
|
immersion; ingress
|
(astronomy) the disappearance of a celestial body prior to an eclipse
|
immersion; absorption; concentration; engrossment
|
complete attention; intense mental effort
|
immersion; dousing; ducking; submersion
|
the act of wetting something by submerging it
|
May related with:
English | Vietnamese |
immerse
|
* ngoại động từ
- nhúng, nhận chìm, ngâm - ngâm (mình) vào nước để rửa tội - chôn vào, chôn vùi - mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào =to be immersed in debt+ mắc nợ đìa =to be immersed in thought+ trầm ngâm suy nghĩ, mải suy nghĩ |
immersion
|
* danh từ
- sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước - sự ngâm mình vào nước để rửa tội - (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...) - (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác) |
immersion heater
|
* danh từ
- que đun nước (nhận chìm xuống nước) |
immersed
|
* tính từ
- (cây cối) mọc hoàn toàn dưới nước |
immersible
|
* tính từ
- có thể nhận chìm xuống nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet