English to Vietnamese
Search Query: immensely
Best translation match:
English | Vietnamese |
immensely
|
* phó từ
- rất, hết sức - (thông tục) rất nhiều |
Probably related with:
English | Vietnamese |
immensely
|
cực kì ; cực kỳ nhàm ; cực kỳ ; hết sức ; vô cùng biết ; đâ ;
|
immensely
|
cực kì ; cực kỳ nhàm ; cực kỳ ; hết sức ; vô cùng biết ; đâ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
immensely; vastly
|
to an exceedingly great extent or degree
|
May related with:
English | Vietnamese |
immense
|
* tính từ
- mênh mông, bao la, rộng lớn - (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm |
immensely
|
* phó từ
- rất, hết sức - (thông tục) rất nhiều |
immenseness
|
* danh từ
- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn |
immensity
|
* danh từ
- sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet