English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immature

Best translation match:
English Vietnamese
immature
* tính từ
- non nớt, chưa chín chắn
=the immature minds of children+ đầu óc non nớt của trẻ con
- chưa chín muồi
=the immature social conditions for an uprising+ những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy

Probably related with:
English Vietnamese
immature
chưa trưởng thành ; con nít ; còn non trẻ ; ngây ; trẻ con ; trẻ con ư ;
immature
chưa hoàn thiện ; chưa trưởng thành ; con nít ; còn non trẻ ; ngây ; trẻ con ; trẻ con ư ;

May be synonymous with:
English English
immature; young
(used of living things especially persons) in an early period of life or development or growth
immature; green; unripe; unripened
not fully developed or mature; not ripe
immature; unfledged
(of birds) not yet having developed feathers

May related with:
English Vietnamese
immature
* tính từ
- non nớt, chưa chín chắn
=the immature minds of children+ đầu óc non nớt của trẻ con
- chưa chín muồi
=the immature social conditions for an uprising+ những điều kiện xã hội chưa chín muồi cho một cuộc nổi dậy
immatureness
* danh từ
- sự non nớt, sự chưa chín muồi
immaturity
* danh từ
- sự non nớt, sự chưa chín muồi
immaturely
- xem immature
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: