English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: immaterialism

Best translation match:
English Vietnamese
immaterialism
* danh từ
- thuyết phi vật chất

May related with:
English Vietnamese
immaterial
* tính từ
- vô hình, phi vật chất
- không quan trọng, vụn vặt
=immaterial details+ những chi tiết vụn vặt
immaterialism
* danh từ
- thuyết phi vật chất
immateriality
* danh từ
- tính vô hình, tính phi vật chất
- sự không quan trọng
immaterialize
* ngoại động từ
- phi vật chất hoá
- làm cho không quan trọng, tầm thường hoá
immaterially
- xem immaterial
immaterialness
- xem immaterial
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: