English to Vietnamese
Search Query: immaculateness
Best translation match:
English | Vietnamese |
immaculateness
|
* danh từ
- sự tinh khiết, sự trong trắng |
May be synonymous with:
English | English |
immaculateness; spotlessness
|
the state of being spotlessly clean
|
May related with:
English | Vietnamese |
immaculate
|
* tính từ
- tinh khiết, trong trắng, không vết - (thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì - (sinh vật học) không có đốm, không có vết !immaculate Conception - (tôn giáo) sự thụ thai tinh khiết (Đức bà Ma-ri) |
immaculateness
|
* danh từ
- sự tinh khiết, sự trong trắng |
immaculately
|
- xem immaculate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet