English to Vietnamese
Search Query: imitative
Best translation match:
English | Vietnamese |
imitative
|
* tính từ
- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước =to be as imitative as a monkey+ hay bắt chước như khỉ - giả - (ngôn ngữ học) tượng thanh =imitative word+ từ tượng thanh |
May be synonymous with:
English | English |
imitative; echoic; onomatopoeic; onomatopoeical; onomatopoetic
|
(of words) formed in imitation of a natural sound
|
imitative; counterfeit
|
not genuine; imitating something superior
|
May related with:
English | Vietnamese |
imitability
|
* danh từ
- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được |
imitable
|
* tính từ
- có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được |
imitableness
|
* danh từ
- tính có thể bắt chước được; tính có thể mô phỏng được |
imitate
|
* ngoại động từ
- theo gương, noi gương =to imitate the virtues of great men+ theo gương đạo đức của những người vĩ đại - bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu =parrots imitate human speech+ vẹt bắt chước tiếng người - làm giả =to imitate diamonds+ làm giả kim cương |
imitation
|
* danh từ
- sự noi gương - sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu - đồ giả - (âm nhạc) sự phỏng mẫu - (định ngữ) giả =imitation leather+ da giả |
imitational
|
* tính từ
- (thuộc) sự noi gương - (thuộc) sự bắt chước |
imitative
|
* tính từ
- bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước =to be as imitative as a monkey+ hay bắt chước như khỉ - giả - (ngôn ngữ học) tượng thanh =imitative word+ từ tượng thanh |
imitativeness
|
* danh từ
- tính hay bắt chước |
imitator
|
* danh từ
- người hay bắt chước; thú hay bắt chước - người làm đồ giả |
imitative growth
|
- (Econ) Tăng trưởng mô phỏng.
+ Một hướng tăng trưởng của HÃNG thông qua ĐA DẠNG HOÁ để chi một quá trình tăng trưởng được kích thích bằng cách đưa vào những sản phẩm có đặc tính sao cho người tiêu dùng không nhận thức được sản phẩm này là mới; nghĩa là chúng không thức tỉnh và thoả mãn CÁC NHU CẦU TIỀM ẨN. |
imitatively
|
- xem imitative
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet