English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: illiterate

Best translation match:
English Vietnamese
illiterate
* tính từ
- dốt nát, mù chữ, thất học
- dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
=to be politically illiterate+ không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
* danh từ
- người mù chữ, người thất học
- người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)

Probably related with:
English Vietnamese
illiterate
không biết chữ ; mù chữ ; mù ; người mù chữ ; quê mùa dốt nát ;
illiterate
không biết chữ ; mù chữ ; người mù chữ ; quê mùa dốt nát ;

May be synonymous with:
English English
illiterate; illiterate person; nonreader
a person unable to read
illiterate; ignorant
uneducated in the fundamentals of a given art or branch of learning; lacking knowledge of a specific field

May related with:
English Vietnamese
functional illiterate
* danh từ
- người chưa đạt tiêu chuẩn về đọc và viết
illiterate
* tính từ
- dốt nát, mù chữ, thất học
- dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
=to be politically illiterate+ không hiểu biết gì về chính trị, dốt đặc về chính trị
* danh từ
- người mù chữ, người thất học
- người dốt đặc, người không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó)
illiterateness
* danh từ
- nạn mù chữ, sự vô học, sự thất học
- (số nhiều) lỗi (nói hay viết) do ít học
illiterately
- xem illiterate
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: