English to Vietnamese
Search Query: illegitimately
Best translation match:
English | Vietnamese |
illegitimately
|
* phó từ
- không hợp pháp, không chính đáng |
May be synonymous with:
English | English |
illegitimately; illicitly
|
in a manner disapproved or not allowed by custom
|
illegitimately; out of wedlock
|
of biological parents not married to each other
|
May related with:
English | Vietnamese |
illegitimate
|
* tính từ
- không hợp pháp, không chính đáng - đẻ hoang (con) * danh từ - người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng - đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp * ngoại động từ - (pháp lý) tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng - làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng - tuyên bố là con hoang |
illegitimateness
|
* danh từ
- tính chất không hợp pháp, tính chất không chính đáng |
illegitimation
|
* danh từ
- sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng - sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng |
illegitimately
|
* phó từ
- không hợp pháp, không chính đáng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet