English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: iffy

Best translation match:
English Vietnamese
iffy
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

Probably related with:
English Vietnamese
iffy
ko chắc được đâu ;
iffy
ko chắc được đâu ;

May be synonymous with:
English English
iffy; chancy; flukey; fluky
subject to accident or chance or change

May related with:
English Vietnamese
iffy
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát
iffiness
- xem iffy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: