English to Vietnamese
Search Query: ideologist
Best translation match:
English | Vietnamese |
ideologist
|
* danh từ
- nhà tư tưởng - người không tư tưởng - nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng) |
May be synonymous with:
English | English |
ideologist; ideologue
|
an advocate of some ideology
|
May related with:
English | Vietnamese |
ideologist
|
* danh từ
- nhà tư tưởng - người không tư tưởng - nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet