English to Vietnamese
Search Query: idealisation
Best translation match:
English | Vietnamese |
idealisation
|
* danh từ
- sự lý tưởng hoá |
May be synonymous with:
English | English |
idealisation; idealization
|
(psychiatry) a defense mechanism that splits something you are ambivalent about into two representations--one good and one bad
|
idealisation; glorification; idealization
|
a portrayal of something as ideal
|
May related with:
English | Vietnamese |
beau ideal
|
* danh từ
- cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc |
ideal point
|
* danh từ
- (toán học) điểm lý tưởng |
idealism
|
* danh từ
- (triết học) chủ nghĩa duy tâm - chủ nghĩa lý tưởng |
ideality
|
* danh từ
- tính lý tưởng - năng lực tưởng tượng - (số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế) - (triết học) sự chỉ ở trong lý tưởng |
idealization
|
* danh từ
- sự lý tưởng hoá |
idealize
|
* động từ
- lý tưởng hoá |
idealizer
|
* danh từ
- người lý tưởng hoá |
ideally
|
* phó từ
- lý tưởng, đúng như lý tưởng - theo lý tưởng; trong lý tưởng |
idealisation
|
* danh từ
- sự lý tưởng hoá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet