English to Vietnamese
Search Query: ici
Best translation match:
English | Vietnamese |
ici
|
* (viết tắt)
- Công ty kỹ nghệ hoá chất hoàng gia (Imperial Chemical Industries) |
May related with:
English | Vietnamese |
iciness
|
* danh từ
- sự băng giá, sự lạnh lẽo - (nghĩa bóng) sự lạnh lùng, sự lânh đạm |
icy
|
* tính từ
- đóng băng - phủ băng, có băng - băng giá, lạnh lẽo - (nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet