English to Vietnamese
Search Query: hydrometer
Best translation match:
English | Vietnamese |
hydrometer
|
* danh từ
- cái đo tỷ trọng chất nước |
May be synonymous with:
English | English |
hydrometer; gravimeter
|
a measuring instrument for determining the specific gravity of a liquid or solid
|
May related with:
English | Vietnamese |
hydrometer
|
* danh từ
- cái đo tỷ trọng chất nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet