English to Vietnamese
Search Query: hydrogenate
Best translation match:
English | Vietnamese |
hydrogenate
|
* ngoại động từ
- hyddrô hoá |
May related with:
English | Vietnamese |
hydrogen bomb
|
* danh từ
- bom H, bom hyddrô, bom khinh khí |
hydrogenate
|
* ngoại động từ
- hyddrô hoá |
hydrogenation
|
* danh từ
- sự hyddrô hoá |
hydrogenize
|
* ngoại động từ
- hyddrô hoá |
hydrogenous
|
* tính từ, (hoá học)
- (thuộc) hyddrô - có hyddrô |
heavy hydrogen
|
* danh từ
- hydro nặng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet