English to Vietnamese
Search Query: hydraulically
Best translation match:
English | Vietnamese |
hydraulically
|
* phó từ
- bằng sức nước, nhờ sức nước |
May be synonymous with:
English | English |
hydraulically; hydraulicly
|
in a hydraulic manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
hydraulic
|
* tính từ
- (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước =hydraulic tubine+ tuabin nước =hydraulic generator+ máy thuỷ điện =hydraulic mining+ sự khai mỏ bằng sức nước - cứng trong nước =hydraulic cement+ xi măng cứng trong nước |
hydraulics
|
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- thuỷ lực học |
hydraulically
|
* phó từ
- bằng sức nước, nhờ sức nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet