English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: humorous

Best translation match:
English Vietnamese
humorous
* tính từ
- khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
=a humorous writer+ một nhà văn hài hước
=a humorous remark+ một nhận xét hóm hỉnh

Probably related with:
English Vietnamese
humorous
cười ; hài hước ; hước ;
humorous
cười ; hài hước ; hước ;

May be synonymous with:
English English
humorous; humourous
full of or characterized by humor

May related with:
English Vietnamese
humorous
* tính từ
- khôi hài, hài hước; hóm hỉnh
=a humorous writer+ một nhà văn hài hước
=a humorous remark+ một nhận xét hóm hỉnh
humorousness
* danh từ
- tính hài hước; tính hóm hỉnh
humoral
* tính từ
- (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch
humorously
* phó từ
- khôi hài, hài hước, dí dỏm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: