English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: humbly

Best translation match:
English Vietnamese
humbly
* phó từ
- nhún nhường, khiêm nhường

Probably related with:
English Vietnamese
humbly
con kính cẩn ; khiêm nhường ; kính cẩn ; nghiêng mình ; nhún nhường ; rất ; tuỵ ; vâng ; xin ;
humbly
con kính cẩn ; khiêm nhường ; kính cẩn ; nghiêng mình ; nhún nhường ; rất ; tuỵ ; vâng ; xin ;

May be synonymous with:
English English
humbly; meekly
in a humble manner
humbly; meanly
in a miserly manner

May related with:
English Vietnamese
humble
* tính từ
- khiêm tốn, nhún nhường
=a humble attiude+ thái độ khiêm tốn
- khúm núm
=to be very humble towards one's superious+ có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
- thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần)
=humble position+ địa vị thấp kém
=to be of humble birth+ xuất thân từ tầng lớp dưới
- xoàng xĩnh, tầm thường; nhỏ bé (đồ vật...)
=a humble housee+ căn nhà xoàng, căn nhà nhỏ bé
!to eat humble pie
- phải xin lỗi, phải nhận lỗi; chịu nhục
* ngoại động từ
- làm nhục, sỉ nục
- hạ thấp
=to humble oneself+ tự hạ mình
humbleness
* danh từ
- tính khiêm tốn, tính nhún nhường
- tính khúm núm
- tính thấp kém, tính hèn mọn
- tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
humbly
* phó từ
- nhún nhường, khiêm nhường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: