English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: humanoid

Best translation match:
English Vietnamese
humanoid
* tính từ
- có hình dáng hoặc tính cách của con người
= humanoid robots+người máy (có hình dáng (như) người)
* danh từ
- vượn nhân hình

Probably related with:
English Vietnamese
humanoid
vượn nhân hình ;
humanoid
vượn nhân hình ;

May be synonymous with:
English English
humanoid; android; mechanical man
an automaton that resembles a human being

May related with:
English Vietnamese
humanoid
* tính từ
- có hình dáng hoặc tính cách của con người
= humanoid robots+người máy (có hình dáng (như) người)
* danh từ
- vượn nhân hình
humanoid
vượn nhân hình ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: