English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: humanism

Best translation match:
English Vietnamese
humanism
* danh từ
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa nhân văn

Probably related with:
English Vietnamese
humanism
chủ nghĩa nhân văn ; chủ nghĩa nhân đạo ; này ;
humanism
chủ nghĩa nhân văn ; chủ nghĩa nhân đạo ; này ;

May be synonymous with:
English English
humanism; humanitarianism
the doctrine that people's duty is to promote human welfare
humanism; secular humanism
the doctrine emphasizing a person's capacity for self-realization through reason; rejects religion and the supernatural

May related with:
English Vietnamese
humane
* tính từ
- nhân đạo, nhân đức
- nhân văn (các ngành học thuật)
=humane studies+ khoa học nhân văn
humanely
* phó từ
- nhân đạo
humaneness
* danh từ
- tính nhân dân
humanism
* danh từ
- chủ nghĩa nhân đạo
- chủ nghĩa nhân văn
humanity
* danh từ
- loài người, nhân loại
=a crime against humanity+ một tội ác đối với toàn thể loài người
- lòng nhân đạo
- bản chất của loài người, nhân tính
- (số nhiều) hành động nhân đạo
- (số nhiều) những đặc tính của con người
- (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
humanization
* danh từ
- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo
- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá
humanize
* ngoại động từ
- làm cho có lòng nhân đạo
- làm cho có tính người, nhân tính hoá
=to humanize cow's milk+ làm cho sữa bò giống như sữa người
* nội động từ
- hoá thành nhân đạo
humanness
* danh từ
- tính chất người
pre-human
* tính từ
- trước khi có loài người
firm-specific human capital
- (Econ) Vốn nhân lực đặc thù đối với hãng.
general human capital
- (Econ) Vốn nhân lực mang đặc điểm chung; vốn nhân lực chung chung.
human capital
- (Econ) Vốn nhân lực.
+ Cốt yếu của vốn nhân lực là ở chỗ đầu tư cào nguồn nhân lực sẽ làm tăng năng suất lao động.
human wealth
- (Econ) Của cải của con người.
human interest
* danh từ
- khía cạnh tâm lý của một câu chuyện (hoặc một bài báo)
human nature
* danh từ
- bản chất người, nhân bản, nhân tính
human race
* danh từ
- loài người, nhân loại
human rights
* danh từ
- quyền con người, nhân quyền
humanisation
* danh từ
- sự làm cho có lòng nhân đạo; sự hoá thành nhân đạo
- sự làm cho có tính người, sự nhân tính hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: