English to Vietnamese
Search Query: hula
Best translation match:
English | Vietnamese |
hula
|
* danh từ
- vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula) |
May be synonymous with:
English | English |
hula; hawaiian dancing; hula-hula
|
a Polynesian rain dance performed by a woman
|
May related with:
English | Vietnamese |
hula
|
* danh từ
- vũ điệu hula (của các cô gái Ha-oai) ((cũng) hula-hula) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet