English to Vietnamese
Search Query: hui
Best translation match:
English | Vietnamese |
hui
|
* danh từ
- cuộc tụ họp của người Maori - cuộc họp mặt; bữa tiệc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hui
|
cối ; huy thì ; huy ; nhóc huy ;
|
hui
|
cối ; huy thì ; huy ; nhóc huy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hui
|
* danh từ
- cuộc tụ họp của người Maori - cuộc họp mặt; bữa tiệc |
hui
|
cối ; huy thì ; huy ; nhóc huy ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet