English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hour

Best translation match:
English Vietnamese
hour
* danh từ
- giờ, tiếng (đồng hồ)
=half an hour+ nửa giờ
=to strike the hours+ đánh giờ (đồng hồ)
- giờ phút, lúc
=in the hour of danger+ trong giờ phút hiểm nguy
=until one's last hour+ cho đến giờ phút cuối cùng của cuộc đời
=his hour has come+ giờ phút cuối cùng của đời nó đã đến rồi, nó đã đến lúc chết rồi
- ((thường) số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định)
=school hours+ giờ học ở trường
=the off hours+ giờ nghỉ, giờ được tự do
- (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày
!Book of Hours
- sách tụng kinh hằng ngày
!at the eleventh hour
- (xem) elevent
!in a good hour
- vào lúc may mắn
!in an evil hour
- vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
!to keep good (early) hours
- đi ngủ sớm dậy sớm
!to keep bad (late) hours
- thức khuya dậy muộn
!to keep regular of the hours
- dậy ngủ đúng giờ giấc
!the question of the hour
- vấn đề nóng hổi lúc này, vấn đề nóng hổi lúc đó; vấn đề thời sự nóng hổi
!till all hours
- cho đến tận lúc gà gáy sáng

Probably related with:
English Vietnamese
hour
biết giờ ; chuyê ; có cả ngày ; cả ngày ; cả ; cửa giờ ; gian muô ; gian trôi ; giây phút ; giơ ; giơ ̀ nư ̃ a ; giơ ̀ ; giờ cho ; giờ có ; giờ cả ; giờ giấc ; giờ khác ; giờ khắc ; giờ làm ; giờ mà ; giờ mới ; giờ này ; giờ nữa thôi ; giờ nữa ; giờ phút ; giờ thì ; giờ thôi ; giờ tiếng ; giờ tới ; giờ ; giờ đi xe ; giờ đó ; giờ được ; giờ đồng hồ lại ; giờ đồng hồ ; h ; khoảng ; khắc trôi ; khắc ; liền ; lu ; là giờ phút ; lúc ; mất ; một giờ ; một tiếng nữa ; một tiếng ; mới ; ngày ; nhe ; nhe ́ ; nước ; nữa tiếng nữa ; nữa ; phút giây ; phút ; rồi ; sau một giờ ; sau ; t giơ ̀ nư ̃ a ; t lu ; thôi ; thơ ; thời khắc ; tiê ; tiếng chạy xe ; tiếng mỗi ngày ; tiếng mới ; tiếng nữa nhé ; tiếng nữa thôi ; tiếng nữa ; tiếng nữa được ; tiếng rồi ; tiếng sau ; tiếng thì ; tiếng thôi ; tiếng trong ; tiếng trước ; tiếng ; tiếng đó ; tiếng đồng hồ ; tiếng đồng ; tiếng ư ; trong nữa giờ nữa ; trong ; vài giờ ; vòng ; ái đến vấn đề ; điểm ; ̣ t lu ;
hour
biết giờ ; có cả ngày ; cả ngày ; cửa giờ ; dưỡng ; gian muô ; gian trôi ; giây phút ; giơ ; giơ ̀ nư ̃ a ; giơ ̀ ; giờ cho ; giờ có ; giờ cả ; giờ giấc ; giờ khác ; giờ khắc ; giờ làm ; giờ mà ; giờ này ; giờ nữa thôi ; giờ nữa ; giờ phút ; giờ thì ; giờ thôi ; giờ tiếng ; giờ tới ; giờ ; giờ đi xe ; giờ đó ; giờ được ; giờ đồng hồ lại ; giờ đồng hồ ; h ; hồ ; khắc trôi ; khắc ; lu ; lu ́ ; là giờ phút ; lúc ; muô ; mất ; một giờ ; một tiếng nữa ; một tiếng ; ngày ; nước ; nữa tiếng nữa ; nữa ; phút giây ; phút ; rồi ; sau một giờ ; t lu ; thôi ; thời khắc ; tiê ; tiê ́ ; tiếng chạy xe ; tiếng mỗi ngày ; tiếng mới ; tiếng nữa nhé ; tiếng nữa thôi ; tiếng nữa ; tiếng nữa được ; tiếng rồi ; tiếng sau ; tiếng thì ; tiếng thôi ; tiếng trong ; tiếng trước ; tiếng ; tiếng đó ; tiếng đồng hồ ; tiếng đồng ; tiếng ư ; tốc ; vài giờ ; ái đến vấn đề ; điê ; điểm ; ̀ lu ; ̀ lu ́ ; ̣ t lu ; ở ;

May be synonymous with:
English English
hour; 60 minutes; hr
a period of time equal to 1/24th of a day
hour; time of day
clock time
hour; minute
distance measured by the time taken to cover it

May related with:
English Vietnamese
ampere-hour
* danh từ, số nhiều ampere-hours
- Ampe giờ
dinner-hour
* danh từ
- giờ ăn
h-hour
* danh từ
- giờ quan trọng nhất
- (quân sự) giờ khởi sự, giờ nổ súng
hour-circle
* danh từ
- đường kính
hour-glass
* danh từ
- đồng hồ cát
hour-hand
* danh từ
- kim chỉ giờ
kilowatt-hour
* danh từ
- kilôoat giờ
quarter hour
* danh từ
- mười lăm phút đồng hồ
watt-hour
* danh từ
- (điện học) oát giờ
candle-hour
- (Tech) nến-giờ
hour-long
* tính từ
- kéo dài một tiếng
= an hour-long conversation+cuộc trò chuyện kéo dài một tiếng
lumen-hour
* danh từ
- (vật lý) lumen - giờ
man-hour
* danh từ
- giờ công (công việc do một người làm trong một giờ)
off-hour
* danh từ
- (Mỹ) thời gian không phải cao điểm
rush-hour
* danh từ
- (giao thông) giờ cao điểm
z-hour
- xem zero hour
zero-hour
* danh từ
- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G
- zero-hour is 330 am
- giờ G là 3 giờ rưỡi sáng
* danh từ
- thời gian mà một cuộc hành quân, một cuộc tấn công được trù tính bắt đầu; giờ G
= zero-hour is 330 am+giờ G là 3 giờ rưỡi sáng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: