English to Vietnamese
Search Query: hound
Best translation match:
English | Vietnamese |
hound
|
* danh từ
- chó săn =the hounds+ bầy chó săn =to follow the hounds; to ride to hounds+ đi săn bằng chó - kẻ đê tiện đáng khinh - người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi rắc giấy) ((xem) hare) - (như) houndfish * ngoại động từ - săn bằng chó - săn đuổi, truy lùng; đuổi =to be hounded out of the town+ bị đuổi ra khỏi thành phố - (+ at) thả (chó) đuổi theo; cho (người) truy lùng !to hound on - giục giã, thúc giục (ai làm gì...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hound
|
chó săn ; chó ; con chó săn ; con chó ; cẩu ; truy lùng ;
|
hound
|
chó săn ; chó ; con chó săn ; con chó ; cẩu ; truy lùng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
hound; hound dog
|
any of several breeds of dog used for hunting typically having large drooping ears
|
hound; blackguard; bounder; cad; dog; heel
|
someone who is morally reprehensible
|
hound; hunt; trace
|
pursue or chase relentlessly
|
May related with:
English | Vietnamese |
deer-hound
|
* danh từ
- chó săn Ê-cốt (để săn hươu nai) |
hell-hound
|
* danh từ
- chó ngao - đồ quỷ dữ |
otter-hound
|
-hound) /'ɔtəhaund/
* danh từ - chó săn rái cá |
sleuth-hound
|
* danh từ
- chó (săn) dò thú, chó đánh hơi ((cũng) sleuth) |
wolf-hound
|
* danh từ
- chó săn sói |
afghan hound
|
* danh từ
- chó săn Afgan |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet