English to Vietnamese
Search Query: hottentot
Best translation match:
English | Vietnamese |
hottentot
|
* danh từ
- người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi) - tiếng Hốt-tan-tô - (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh |
May be synonymous with:
English | English |
hottentot; khoikhoi; khoikhoin
|
any of the Khoisan languages spoken by the pastoral people of Namibia and South Africa
|
May related with:
English | Vietnamese |
hottentot
|
* danh từ
- người Hốt-tan-tô (ở Nam-phi) - tiếng Hốt-tan-tô - (nghĩa bóng) người ít hiểu biết, người văn hoá kém; người kém thông minh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet