English to Vietnamese
Search Query: hospitalize
Best translation match:
English | Vietnamese |
hospitalize
|
* ngoại động từ
- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện |
May be synonymous with:
English | English |
hospitalize; hospitalise
|
admit into a hospital
|
May related with:
English | Vietnamese |
hospitable
|
* tính từ
- mến khách |
hospital
|
* danh từ
- bệnh viện, nhà thương - tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng) !Christ's Hospital - trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn) - (sử học) nhà tế bần |
hospitaler
|
* danh từ
- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện |
hospitalism
|
* danh từ
- hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém) - bệnh do nằm bệnh viện |
hospitality
|
* danh từ
- lòng mến khách !afford me the hospitality of your columns - đề nghị quý báo cho đăng thư của tôi |
hospitalization
|
* danh từ
- sự đưa vào bệnh viện - sự nằm bệnh viện - thời kỳ nằm bệnh viện |
hospitalize
|
* ngoại động từ
- đưa vào bệnh viện, nằm bệnh viện |
hospitaller
|
* danh từ
- tu sĩ ở viện cứu tế; tu sĩ ở bệnh viện |
hospitably
|
* phó từ
- hiếu khách, niềm nở |
hospitalisation
|
* danh từ
- sự đưa vào bệnh viện - sự nằm bệnh viện - thời kỳ nằm bệnh viện |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet